TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng hạt nhân

lượng hạt nhân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lượng hạt nhân

nuclear energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nuclear energy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Elektrische Energie (Bild 2)kann aus erneuerbaren Energien, fossilen Energien oderaus Kernenergie gewonnenwerden.

Điện năng (Hình 2) có thểkhai thác từ năng lượng tái tạo, năng lượng hóa thạchhay năng lượng hạt nhân.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nuclear energy

lượng hạt nhân

 nuclear energy /hóa học & vật liệu/

lượng hạt nhân