Việt
lượng không khí thừa
không khí dư thừa
Anh
excess air
Đức
Luftüberschuß
Der Luftüberschuss beträgt dabei 8 %.
Khi đó, lượng không khí thừa là 8 %.
Luftüberschuß /m/CT_MÁY/
[EN] excess air
[VI] không khí dư thừa, lượng không khí thừa
không khí dư thừa, lượng không khí thừa
excess air /điện lạnh/