mean annual precipitation
lượng mưa trung bình hàng năm
mean annual precipitation, precipitation quantitive, rain fall, rain precipitation, rainbow quartz, rainfall
lượng mưa trung bình hàng năm
average annual rainfall
lượng mưa trung bình hàng năm
average annual rainfall /môi trường/
lượng mưa trung bình hàng năm
mean annual precipitation /môi trường/
lượng mưa trung bình hàng năm
average annual rainfall, mean annual precipitation /môi trường/
lượng mưa trung bình hàng năm