TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng nước

lượng nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành phần nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
lượng nước

lượng nước

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lượng nước

moisture content

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
lượng nước

water content

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 water consumption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lượng nước

Wassermenge

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kühlwassermengensteuerung (wasserseitig)

Điều khiển lượng nước làm mát (về phía nước)

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Massenanteil an Wasser

Thành phần khối lượng nước

Masse Wasser in g (Feuchtigkeit)

Khối lượng nước (lượng ẩm) [g]

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Wasserverbrauch.

Lượng nước tiêu dùng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wassergehalt

Hàm lượng nước

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wassermenge /die/

lượng nước;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 water consumption

lượng nước

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

moisture content

lượng (chứa) nước

water content

lượng nước, thành phần nước