TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng quá tải

lượng quá tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lượng quá tải

overload

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overfreight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 overload

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Maximales Betriebsgewicht

Trọng lượng quá tải

Maximales Gewicht, das auftreten kann (z.B. Fehlfüllung mit höherer Dichte, Eisbildung am Apparat usw.)

Trọng lượng quá tải có thể xảy ra (t.d. khi chứa lầm chất có tỷ trọng cao, khi bình bị đông đá v.v.)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

overload

lượng quá tải

 overfreight, overload

lượng quá tải