Việt
lượng tử
foton
định lượng
Anh
quantum
quanta
Đức
Quant
Quantum
Planck-Konstante, Plancksches Wirkungsquantum
Hằng số Planck, lượng tử tác dụng Planck
Hauptquantenzahl der Bahn mit der niedrigeren Energie
Số lượng tử chính của đường băng với năng lượng thấp
Hauptquantenzahl der Bahn mit der höheren Energie
Số lượng tử chính của đường băng với năng lượng cao
Lượng tử, định lượng
lượng tử, foton
Quant /[kvant], das; -s, -en (Physik)/
lượng tử;
quanta, quantum /điện tử & viễn thông/
Lượng xác định năng lượng các âm điện tử cần có thêm để có một năng lượng có mức độ cao hơn.; Lượng số gián đoạn có bất cứ một tính chất vậtlý nào như động lượng, năng lượng, khối lượng...
Quant /nt/M_TÍNH, Q_HỌC, V_LÝ, VLHC_BẢN/
[EN] quantum
[VI] lượng tử
Quantum /nt/M_TÍNH, V_LÝ/
(lý) Quantum n; thuyết lượng tử Quantentheorie f
lượng tử /n/PHYSICS/
quantum (pl. quanta)