Việt
lưng còng
Đức
gewölbter Rücken
Ast
sich (Dativ) einen Ast lachen (tiếng lóng)
cười nhiều, cười vỡ bụng.
Ast /[ast], der; -[ e]s, Äste/
(o Pl ) (landsch ) lưng còng (krummer Rücken);
cười nhiều, cười vỡ bụng. : sich (Dativ) einen Ast lachen (tiếng lóng)
gewölbter Rücken m