TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu hóa nhiệt

lưu hóa nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lưu hóa nhiệt

heat cure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 heat cure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

So werden z.B. Altreifen durch Kalt­ bzw. Warmvul­ kanisieren runderneuert oder sie werden zerkleinert, das Cordgewebe wird zu Lärmschutzmatten, der Gummi zu Straßenbelägen verarbeitet.

Thí dụ với lốp xe cũ, có thể dùng phương pháp lưu hóa lạnh hoặc lưu hóa nhiệt để đúc lốp xe cũ thành lốp xe mới, hoặc cắt nhỏ lốp xe cũ rồi dùng sợi trong lốp xe để làm đệm ngăn tiếng ồn, dùng cao su để làm lớp lót mặt đường.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat cure

lưu hóa nhiệt

 heat cure /hóa học & vật liệu/

lưu hóa nhiệt