Việt
lưu huỳnh trioxit
Anh
sulfur trioxide
sulphur trioxide
Đức
Schwefeltrioxid
sulphur trioxide /hóa học & vật liệu/
sulfur trioxide, sulphur trioxide /hóa học & vật liệu/
Schwefeltrioxid /nt/HOÁ/
[EN] sulfur trioxide (Mỹ), sulphur trioxide (Anh)
[VI] lưu huỳnh trioxit