TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu lượng cảm ứng

lưu lượng cảm ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lưu lượng cảm ứng

inducing flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 induction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inducing flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lưu lượng cảm ứng

induzierender Durchfluß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zur PCE-Kategorie (z.B. Durchfluss F) erforderliche zusätzliche Information über das Messverfahren (z.B. magnetisch induktiver Durchflussmesser MID, Messblende, pH (bei PCE-Kategorie A), Anforderungsklasse SIL 4, Voting 2oo3 etc.).

Cho hạng mục PCE (t.d. lưu lượng F) cần phải thêm thông tin về phương pháp đo (t.d. bộ đo lưu lượng cảm ứng từ MID, bộ đo khẩu độ, pH (ở hạng mục A trong PCE), mức an toàn tổng thể đòi hỏi SIL 4, chọn logic 2003 v.v..)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

induzierender Durchfluß /m/XD/

[EN] inducing flow

[VI] lưu lượng cảm ứng (giếng)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inducing flow, induction /điện lạnh/

lưu lượng cảm ứng (giếng)

inducing flow

lưu lượng cảm ứng (giếng)

 inducing flow

lưu lượng cảm ứng (giếng)