TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu lượng kế điện từ

lưu lượng kế điện từ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lưu lượng kế điện từ

electromagnetic flowmeter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

magnetic flow meter

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

electromagnetic flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electromagnetic flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electromagnetic flowmeter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lưu lượng kế điện từ

induktiver Durchflußmesser

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Magnetisch-induktive Durchflussmesser

Lưu lượng kế điện từ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

electromagnetic flow

lưu lượng kế điện từ

electromagnetic flowmeter

lưu lượng kế điện từ

 electromagnetic flow

lưu lượng kế điện từ

 electromagnetic flow /đo lường & điều khiển/

lưu lượng kế điện từ

 electromagnetic flowmeter /đo lường & điều khiển/

lưu lượng kế điện từ

 electromagnetic flow, electromagnetic flowmeter /đo lường & điều khiển/

lưu lượng kế điện từ

Thiết bị đo tốc độ dòng mà không có sự gián đoạn về lưu lượng bằng cách tạo ra điện từ trường trong chất lỏng đó để có một dòng điện bên trong (tỷ lệ với tốc độ dòng chảy thực sự), dòng điện này sẽ được thăm dò bởi 2 điện cực).

An instrument that measures the rate of flow, without interruption of the flow, by producing an electromagnetic field in a liquid that creates an interior current (proportional to the actual flow rate), which is detected by two electrodes.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

induktiver Durchflußmesser /m/KT_ĐIỆN/

[EN] electromagnetic flowmeter

[VI] lưu lượng kế điện từ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

magnetic flow meter

lưu lượng kế điện từ