Việt
lưu lượng nước
Anh
hydraulic discharge
water flow
water discharge
water-flow rate
Water flow rate
Durchflussbeiwert kV : Kennzahl, die angibt, welche Menge Wasser (5 °C bis 30 °C) bei einem Druckverlust von ¤p 1 bar (genau: ¤p = 0,98 bar) und einem gegebenen Hub H (Ventil) bzw. Stellwinkel ƒ (Klappe) durch eine Armatur geht (Einheit: m3/s, m3/h oder L/min).
Hệ số lưu lượng kV: Hệ số cho biết bao nhiêu lưu lượng nước (ở 5°C đến 30°C) đi qua 1 van có độ mở van với chiều cao trục xoay H cho trước (van cầu) hoặc ở góc mở φ (van bướm) để có tiêu
Lưu lượng nước
lưu lượng nước (lớn nhất/nhỏ nhất)
hydraulic discharge, water discharge, water-flow rate