TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu lượng phù sa

lưu lượng phù sa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lưu lượng phù sa

sediment discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 sediment discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sediment yield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

load discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sediment yield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 load discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sediment flux

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lưu lượng phù sa

Geschiebefracht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geschiebefracht /f/KTC_NƯỚC/

[EN] sediment discharge

[VI] lưu lượng phù sa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sediment discharge

lưu lượng phù sa

 sediment yield

lưu lượng phù sa

sediment discharge

lưu lượng phù sa

load discharge

lưu lượng phù sa

sediment yield

lưu lượng phù sa

 load discharge

lưu lượng phù sa

 sediment flux

lưu lượng phù sa (trong đơn vị mặt cắt ướt)