TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu trữ trong

lưu trữ trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lưu trữ trong

internal storage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 internal memory

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Druckluft ist in Druckbehältern speicherbar.

Khí nén có thể lưu trữ trong các bình áp suất.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auslesen des Fehlerspeichers:

Đọc mã lỗi lưu trữ trong bộ nhớ:

Diese Fehler werden im Steuergerät gespeichert.

Các lỗi này được lưu trữ trong bộ điều khiển.

Sie werden in einem dafür vorgesehenen Behälter

Chúng được lưu trữ trong bình chứa theo luật quy định.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nur im Originalbehälter aufbewahren

Chỉ lưu trữ trong bình chứa gốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

internal storage

lưu trữ trong

 internal memory /toán & tin/

lưu trữ trong