TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lạnh tích tụ

lạnh tích tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lạnh tích tụ

 accumulated cold

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In der Kaltluft reichern sich vor allem die gesundheitsgefährdenden Abgase des Kraftfahrzeugverkehrs und der Gebäudeheizungen an (Anstieg der SO2-, CO-, CO2- und NOX-Konzentrationen).

Trong không khí lạnh tích tụ chủ yếu các khí thải có hại cho sức khỏe từ giao thông xe cộ và những hệ thống sưởi của các tòa nhà (nồng độ SO2, CO, CO2 và NOX tăng lên).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accumulated cold

lạnh tích tụ