Việt
lấy làm khó chịu
lấy làm phiền
Đức
verdenken
jmdm. etw. nicht verdenken können
không thể buộc lỗi cho ai về điều gì.
verdenken /(unr. V.; hat) (geh.)/
lấy làm khó chịu; lấy làm phiền;
không thể buộc lỗi cho ai về điều gì. : jmdm. etw. nicht verdenken können