Việt
đẩy ra
lấy ra khỏi lò
Đức
ausschießen
Nach dem Fermentationsende wird der Bioreaktor entleert und das Bioprodukt P aufgearbeitet (Bild 2).
Sau khi kết thúc tiến trình lên men, sản phẩm được lấy ra khỏi lò phản ứng sinh học và hình thành sản phẩm sinh học P (Hình 2).
ausschießen /(st. V.)/
(hat) (landsch ) đẩy (bánh mì) ra; lấy ra khỏi lò;