TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lấy ra khỏi lò

đẩy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lấy ra khỏi lò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lấy ra khỏi lò

ausschießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nach dem Fermentationsende wird der Bioreaktor entleert und das Bioprodukt P aufgearbeitet (Bild 2).

Sau khi kết thúc tiến trình lên men, sản phẩm được lấy ra khỏi lò phản ứng sinh học và hình thành sản phẩm sinh học P (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausschießen /(st. V.)/

(hat) (landsch ) đẩy (bánh mì) ra; lấy ra khỏi lò;