TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lấy tổng

cộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lấy tổng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lấy tổng

 tot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Inkrementalmaßstäbe erfassen die Messwerte betragsweise durch die Summierung der Lichtimpulse.

Thước đo theo gia số ghi lại những trị số đo bằng cách lấy tổng giátrị tuyệt đối của các xung ánh sáng.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tot /toán & tin/

cộng, lấy tổng