Việt
sắp xếp thành bảng
lập bảng liệt kê
nhập dữ liệu vào bảng biểu
Đức
tabellieren
tabellieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
sắp xếp thành bảng; lập bảng liệt kê; nhập dữ liệu vào bảng biểu;