Việt
lắm lời
lắm mồm
dài dòng
rườm rà
thao thao bất tuyệt giàu từ vựng
từ ngữ phong phú
Đức
wortreich
wortreich /(Adj.)/
lắm lời; lắm mồm; dài dòng; rườm rà; thao thao bất tuyệt giàu từ vựng; từ ngữ phong phú;