Việt
lắp bảng tên
lắp biển hiệu
lắp biển báo giao thông
Đức
beschildern
eine neue Straße beschildern
lắp biển báo giao thông cho một con đường mới.
beschildern /(sw. V.; hat)/
lắp bảng tên; lắp biển hiệu; lắp biển báo giao thông;
lắp biển báo giao thông cho một con đường mới. : eine neue Straße beschildern