TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lắp chặt

Lắp chặt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Lắp vừa

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

lắp chặt

Negative allowance fits

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Transition fits

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lắp chặt

Passungen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Übermaß-

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Übergangs-

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zylinderstifte dienen als Passstifte, Befestigungsstifte undAbscherstifte.

Chốt trụ được sử dụng làm chốt định vị, chốt lắp chặt và chốt cắt đứt.

:: Als Befestigungsstifte werden vorwiegend Kegel-, Kerb- und Spannstifte eingesetzt.

:: Tất cả các chốt lắp chặt được dùng ưu tiên là chốt côn, chốt khía và chốt bung.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Antriebswelle → Festrad z1 → Losrad z2 → Schaltrad z6 = S → Vorgelegewelle → Festrad z9 → Festrad z10 → Abtriebswelle.

Trục dẫn động → Bánh răng lắp chặt z1 → Bánh răng tự do z2 → Bánh răng chuyển z6 = S → Trục trung gian → Bánh răng lắp chặt z9 → Bánh răng lắp chặt z10 → Trục đầu ra.

Angel zur Befestigung des Feilengriffs (Feilenheft).

Chuôi dùng để lắp chặt với cán giũa.

Festräder sind: z1, z3, z6, z8, z9, z10.

Bánh răng lắp chặt là z1, z3, z6, z8, z9, z10.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Passungen,Übermaß-

[VI] Lắp chặt

[EN] Negative allowance fits

Passungen,Übergangs-

[VI] Lắp vừa, lắp chặt

[EN] Transition fits