TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lắp vào gọng

lắp vào đế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp vào khung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp vào gọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn vào đế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắp chấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lắp vào gọng

umfassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Brillanten sollten umgefasst werden

các viên kim cương cần phải được lắp vào chấu.

einen Edelstein ìn reines Gold fassen

lắp viên ngọc vào đế bằng vàng ròng. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umfassen /(sw. V.; hat)/

lắp vào đế; lắp vào khung; lắp vào gọng;

các viên kim cương cần phải được lắp vào chấu. : die Brillanten sollten umgefasst werden

fas /sen [’fasan] (sw. V.; hat)/

lắp vào khung; lắp vào gọng; gắn vào đế; lắp chấu (einfas sen);

lắp viên ngọc vào đế bằng vàng ròng. 1 : einen Edelstein ìn reines Gold fassen