TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lẻng xẻng

lẻng xẻng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻng kẻng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leng keng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đàn như bật bông.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lẻng xẻng

klirren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

klunpem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er klimpert nervös mit den Münzen in seiner Tasche.

Anh bồn chồn xóc lẻng xẻng mấy đồng tiền kim loại trong túi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He fidgets with coins in his pocket.

Anh bồn chồn xóc lẻng xẻng mấy đồng tiền kim loại trong túi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

klunpem /vi/

1. [kêu] leng keng, lẻng xẻng; 2.đánh đàn như bật bông.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lẻng kẻng,lẻng xẻng

klirren vi