TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lễ lên ngôi

lễ lên ngôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ đăng quang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ nhận chức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lễ tấn phong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai trương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏ cửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ nhận chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ đăng quang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lễ lên ngôi

Inauguration

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krönung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Inauguration /f =, -en/

1. [sự] khai trương, mỏ cửa; 2. lễ nhận chúc, lễ lên ngôi, lễ đăng quang.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Krönung /die; -, -en/

lễ lên ngôi; lễ đăng quang;

Inauguration /[in|augura'tsio:n], die; -, -en (bildungsspr.)/

lễ nhận chức; lễ lên ngôi; lễ tấn phong;