Việt
lệnh gọi nhập ngũ
lệnh động viên
giấy gọi nhập ngũ
Đức
Gestellungsbefehl
Stellungsbefehl
Einbe
Gestellungsbefehl /m -(e)s, -e (quân sự)/
lệnh động viên, lệnh gọi nhập ngũ; -
Stellungsbefehl /der (Milit)/
lệnh gọi nhập ngũ (Einberufungsbefehl);
Gestellungsbefehl /der (früher)/
lệnh động viên; lệnh gọi nhập ngũ;
Einbe /ru.fungs.be.fehl, der/
lệnh gọi nhập ngũ; giấy gọi nhập ngũ;