Việt
lệnh vận hành
Chỉ dẫn vận hành
Anh
operating order
advice of works in progress
Đức
Betriebsanweisung
Programme bestehen aus einer Folge von Befehlen, die die Arbeitsanweisungen des PC-Anwenders in eine für die Maschine verständliche Sprache übersetzen, Verarbeitungsvorgänge steuern und Ergebnisdaten bereitstellen.
Chương trình là tập hợp những chuỗi mệnh lệnh biên dịch các lệnh vận hành hướng dẫn công việc của người sử dụng sang ngôn ngữ máy mà máy tính hiểu được, điều khiển quá trình xử lý và tạo ra dữ liệu làm kết quả.
[VI] Chỉ dẫn vận hành, lệnh vận hành
[EN] advice of works in progress
operating order /cơ khí & công trình/