Việt
lịch sử thế giới
Đức
Historie
Weltgeschichte
universalgeschichte
Historie /[his'to:ria], die; -, -n/
(o Pl ) (bilđungsspr veraltend) lịch sử thế giới;
Weltgeschichte /die (o. PL)/
lịch sử thế giới (Universalgeschichte);
universalgeschichte /die/
lịch sử thế giới (Weltgeschichte);