TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lọ mực

lọ mực

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái lọ mực

cái lọ mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bình mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lọ mực

inkwell

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

lọ mực

Tintenfaß

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái lọ mực

Tintenfass

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Hier ein Familienfoto, eine Schachtel Büroklammern, ein Tintenfaß, eine Feder.

Đây là tấm ảnh gia đình, hộp kẹp giấy, lọ mực và cây bút.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Here, a family photograph, a box of paper clips, an inkwell, a pen.

Đây là tấm ảnh gia đình, hộp kẹp giấy, lọ mực và cây bút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tintenfass /das/

cái lọ mực; bình mực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tintenfaß /n -sses, -fässer/

cái] lọ mực, bình mực; Tinten

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lọ mực

Tintenfaß n

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

inkwell

lọ mực (cơ cấu tự ghi)