TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lọc được

lọc được

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạn được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lọc được

filterable

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

lọc được

einzapfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu setzt man hochsensible Metalldetektoren und/oder so genannte Strainer ein.

Để thực hiện công việc này, một dụng cụ dò kim loại rất nhạy, còn được gọi là bộ lọc, được sử dụng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Filter werden unterschieden nach

Bộ lọc được phân biệt theo các loại:

Die Filtrierbarkeit wird durch den Cold Filter Plugging Point (CFPP) angegeben.

Tính chất lọc được của nhiên liệu được diễn tả bằng điểm bít kín lưới lọc lạnh (CFPP).

Im Winter (in der Zeit vom 16.11. bis 28.02.) muss der Kraftstoff bis zu einerTemperatur von –20 °C filtrierbar sein.

Vào mùa đông (từ 16/11 đến 28/2) nhiên liệu phải lọc được cho tới nhiệt độ -20 độ C.

Das Filter ist in einem parallel zum Hauptstrom verlaufenden Zweig (Nebenstrom) angeordnet. Dadurch wird es jeweils nur von einem Teil der Ölfördermenge (5 % bis 10 %) durchströmt.

Bộ lọc được lắp trong nhánh chạy song song (dòng phụ) với dòng chính, do đó chỉ một phần của lượng dầu tải (5% đến 10%) chảy qua.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einzapfen /vt/

chắt được, lọc được, gạn được, rót được.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

filterable

lọc được