Việt
lọc khí thải
Anh
flue gas cleaning
Đức
Rauchgasreinigung
Das DPNR-Abgassystem besteht aus Speicherkatalysator für NOx und Partikel und einem nachfolgenden Oxidationskatalysator.
Hệ thống lọc khí thải DPNR bao gồm một bộ xúc tác trữ, khử NOx và hạt cũng như một bộ xúc tác oxy hóa gắn liền sau đó.
v Durch eine schnelle Erwärmung des Motors und des Katalysators wird die verbrauchs- und emissionsungünstige Kaltlaufphase verkürzt.
Nhờ động cơ và bộ lọc khí thải được sưởi nóng nhanh nên pha chạy lạnh – không có lợi cho việc tiêu thụ nhiên liệu và phát thải – được thu ngắn lại.
biologische Abluftreinigung und
Thanh lọc khí thải sinh học và
Verstopfen von Abluftleitungen und Abluftfiltern, was zu einem unkontrollierten Druckanstieg im Bioreaktor führen kann, und
Tắc nghẽn của ống xả và bộ lọc khí thải dẫn đến sự gia tăng áp lực không kiểm soát được trong phản ứng sinh học và
Wichtige Anwendungen der grauen Biotechnik sind biologische Bodensanierung, biologische Abluftreinigung und die biologische Abwasserreinigung mit aeroben und anaeroben Verfahren.
Ứng dụng quan trọng của kỹ thuật sinh học xám là khắc phục đất sinh học, thanh lọc khí thải sinh học và xử lý nước thải sinh học với các phương pháp hiếu khí và kỵ khí.
[EN] flue gas cleaning
[VI] lọc khí thải