TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lọc khí thải

lọc khí thải

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

lọc khí thải

flue gas cleaning

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

lọc khí thải

Rauchgasreinigung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das DPNR-Abgassystem besteht aus Speicherkatalysator für NOx und Partikel und einem nachfolgenden Oxidationskatalysator.

Hệ thống lọc khí thải DPNR bao gồm một bộ xúc tác trữ, khử NOx và hạt cũng như một bộ xúc tác oxy hóa gắn liền sau đó.

v Durch eine schnelle Erwärmung des Motors und des Katalysators wird die verbrauchs- und emissionsungünstige Kaltlaufphase verkürzt.

Nhờ động cơ và bộ lọc khí thải được sưởi nóng nhanh nên pha chạy lạnh – không có lợi cho việc tiêu thụ nhiên liệu và phát thải – được thu ngắn lại.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

biologische Abluftreinigung und

Thanh lọc khí thải sinh học và

Verstopfen von Abluftleitungen und Abluftfiltern, was zu einem unkontrollierten Druckanstieg im Bioreaktor führen kann, und

Tắc nghẽn của ống xả và bộ lọc khí thải dẫn đến sự gia tăng áp lực không kiểm soát được trong phản ứng sinh học và

Wichtige Anwendungen der grauen Biotechnik sind biologische Bodensanierung, biologische Abluftreinigung und die biologische Abwasserreinigung mit aeroben und anaeroben Verfahren.

Ứng dụng quan trọng của kỹ thuật sinh học xám là khắc phục đất sinh học, thanh lọc khí thải sinh học và xử lý nước thải sinh học với các phương pháp hiếu khí và kỵ khí.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rauchgasreinigung

[EN] flue gas cleaning

[VI] lọc khí thải