Việt
giai cấp trung lưu
loại hàng có phẩm chắt trung bình
lỏp học trung học
Đức
Mittelklasse
Mittelklasse /f =, -n/
1. giai cấp trung lưu; 2. loại hàng có phẩm chắt trung bình; 3. lỏp học trung học; Mittel