TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lốp bơm hơi

lốp bơm hơi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

lốp bơm hơi

pneumatic tyre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pneumatic tyre

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pneumatic tyre n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

pneumatic tyre n.

Lốp bơm hơi (NOTE opposite is solid tyre)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pneumatic tyre /ô tô/

lốp bơm hơi

 pneumatic tyre /ô tô/

lốp bơm hơi

 pneumatic tyre

lốp bơm hơi