Việt
lốp cao su
Anh
rubber tyre
rubber tire
Đức
Gummibereiiung
Gummibereiiung /í =, -en/
lốp cao su; -
rubber tyre /hóa học & vật liệu/
rubber tire /hóa học & vật liệu/
rubber tire /ô tô/
rubber tyre /ô tô/
rubber tire, rubber tyre /ô tô/