Việt
lốp xe đắp lại
Anh
retread
recap
retread 2 n.
Lốp xe đắp lại (tân trang vỏ xe)
Lốp xe đắp lại
lốp xe đắp lại (tân trang vỏ xe)
retread /ô tô/
recap /ô tô/