TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lồng ngực

lồng ngực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ xương ngực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lồng ngực

thorax

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chest

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

lồng ngực

Thorax

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brustflossekästen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brusthöhle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thorakal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brustkorb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die durch den Gurtstraffer wirkende Kraft kann zu Verletzungen im Brustkorb- und Schulterbereich führen.

Lực gây ra bởi bộ phận siết đai có thể gây ra chấn thương ở vùng lồng ngực và vai.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

An diesen Abenden wird ihm das Herz in der Brust hämmern, als wäre er verliebt.

Vào cái đêm hôm ấy tim ông sẽ rộn lên như trông trong lồng ngực, như thẻ ông biết yêu.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

On those evenings, his heart will pound as if he were in love.

Vào cái đêm hôm ấy tim ông sẽ rộn lên như trông trong lồng ngực, như thẻ ông biết yêu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brusthöhle /die (Med.)/

lồng ngực;

thorakal /(Adj.) (Med.)/

(thuộc, trong) lồng ngực;

Thorax /der, -[es], -e, Fachspr. ...aces [...tse:s] (Anat)/

lồng ngực (Brustkorb);

Brustkorb /der (Med.)/

ngực; bộ xương ngực; lồng ngực (gồm xương ức, các sụn sườn, xương sườn và các đốt ngực);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brustflossekästen /m -s, = u -kästen/

lồng ngực; Brustflosse

Thorax /m -es u =, -e u -races (giải phẫu)/

lồng ngực, ngực.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

chest

lồng ngực

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thorax

lồng ngực