TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ định vị

lỗ định vị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lỗ định vị

locating hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fixing hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fixing hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locating hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lỗ định vị

Paßbohrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bohrung ø14 mit Senkung

Lỗ định vị ø 14 với lỗ doa

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Paßbohrung /f/CT_MÁY/

[EN] locating hole

[VI] lỗ định vị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

locating hole

lỗ định vị

fixing hole

lỗ định vị

 fixing hole, locating hole /cơ khí & công trình/

lỗ định vị