Việt
lỗ định vị
Anh
locating hole
fixing hole
Đức
Paßbohrung
Bohrung ø14 mit Senkung
Lỗ định vị ø 14 với lỗ doa
Paßbohrung /f/CT_MÁY/
[EN] locating hole
[VI] lỗ định vị
fixing hole, locating hole /cơ khí & công trình/