Việt
lỗ đục trên băng giấy
máy đục băng
Anh
tape punch
punch hole
Đức
Streifenlocher
Streifenlocher /m/M_TÍNH/
[EN] tape punch
[VI] máy đục băng; lỗ đục trên băng giấy
tape punch, punch hole /điện tử & viễn thông/
tape punch /toán & tin/