TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ đen

lỗ đen

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Anh

lỗ đen

black hole

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

 black hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Black Hole

Lỗ đen

the collapsed core of a mass ive star. Stars that are very massive will collapse under their own gravity when their fuel is exhausted. The collapse continues until all matter is crushed out of existence into what is known as a singularity. The gravitational pull is so strong that not even light can escape.

Nhân bị sụp đổ của một ngôi sao lớn. Các ngôi sao rất nặng sẽ sụp đổ vào lực hấp dẫn của chính chúng khi nhiên liêu của chúng cạn kiệt. Sự sụp đổ tiếp diễn cho tới khi tất cả vật chất đè nén thành một điểm được coi là điểm kỳ dị. Lực dấp dẫn mạnh đến nỗi ngay cả ánh sáng cũng không thoát được.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

black hole

lỗ đen

 black hole

lỗ đen

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

lỗ đen /n/ASTRO-PHYSICS/

black hole

lỗ đen