Bohrturm mit Gewinde /f/CNH_NHÂN/
[EN] threaded hole
[VI] lỗ có ren
Schraubloch /nt/XD/
[EN] screw hole
[VI] lỗ có ren, lỗ lắp vít
Gewindebohrung /f/CNSX/
[EN] tapped hole
[VI] lỗ có ren, lỗ đã tarô (ren trong)
Gewindeloch /nt/CNSX/
[EN] threaded hole
[VI] lỗ có ren, lỗ đã tarô
Gewindeloch /nt/CT_MÁY/
[EN] taphole, tapped hole
[VI] lỗ có ren, lỗ đã tarô