TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ dầu

lỗ dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lỗ dầu

oil hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 oil hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ölbohrung

Lỗ dầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil hole

lỗ dầu

 oil hole

lỗ dầu

Một lỗ nhỏ xuyên qua bởi dầu vào trục bi.

A small hole through which oil is introduced to a bearing.