TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗ giữa

lỗ giữa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lỗ giữa

mesopores

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 center hole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eine Lochblende zwischen beiden Kammem behindert den Flüssigkeitsstrom in die Ausgleichskammer und sorgt für eine Dämpfung der eingeleiteten Schwingung (siehe auch Kapitel Motormechanik, Motoraufhängung).

Một vách ngăn có lỗ giữa hai khoang cản trở không cho dầu tràn nhanh vào khoang cân bằng và có nhiệm vụ tạo nên sự giảm chấn cho các dao động truyền vào (đọc thêm chương “Cơ học động cơ”, “Hệ thống treo động cơ”).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center hole /điện tử & viễn thông/

lỗ giữa

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mesopores

lỗ giữa (ở động vật Dạng rêu)