Việt
lỗ hớt váng
lỗ hớt bọt
Anh
skimming hole
Đức
Abschäumloch
Abschäumloch /nt/SỨ_TT/
[EN] skimming hole
[VI] lỗ hớt bọt, lỗ hớt váng
skimming hole /hóa học & vật liệu/