well
1.lỗ khoan 2.giếng 3.nguồn nước 4.bồn tích tụ (dầu) deflected ~sự khoan trệch abandoned ~ lỗ khoan đã bỏ absorption ~ giếng hút nước, giếng thu nước abyssinian ~ giếng dạng ống artesian ~ giếng actezi barren ~ lỗ khoan vô ích blind ~ giếng mù blow ~ giếng nước tự phun bore ~ lỗ khoan brine ~ nguồn nước muối cased ~ giếng được gia cố collecting ~ giếng góp nước combination ~ giếng liên hợp dead ~ lỗ khoan bị bỏ deep ~ giếng sâu discovery ~ lỗ khoan phát hiện drilled ~, drilling ~ giếng khoan, hố khoan dry ~ giếng khô dug ~ giếng đào exploration ~ giếng thăm dò flowing ~ lỗ khoan tự phun, giếng tự phun gas ~ lỗ khoan thoát khí, lỗ khoan cho khí cháy gas-lift flowing ~ lỗ khoan thoát khí do áp xuất khí gravity ~ giếng nước trọng lực gusher type ~ lỗ khoan kiểu tự phun hand dog ~ lỗ khoan tay, giếng khoan tay hard water ~ giếng có nước cứng inspection ~ giếng kiểm tra log ~ sổ nhật kí (tiến đồ) khoan mineral ~ (mạch, nguồn ) nước khoáng mota ~ giếng sét mud ~ giếng bùn, nguồn bùn natural strained ~ giếng có lọc tự nhiên nonartesian ~ giếng không có mạch phun observation ~ lỗ khoan quan trắc, giếng quan trắc offset ~ giếng thoát nước, lỗ khoan bơm hút oil ~ lỗ khoan dầu open ~ giếng hở, giếng bình thường partly cased ~ giếng được gia cố từng đoạn paying ~ lỗ khoan có giá trị công nghiệp percussion ~ lỗ khoan nổ mìn pioneer ~ lỗ khoan đầu tiên, lỗ khoan tìm kiếm pit ~ giếng mỏ recharge ~ giếng lấy nước ngầm rock ~ giếng đá rotary ~ giếng khoan tay screened ~ giếng lọc soft water ~ giếng nước mềm stratigraphic ~ lỗ khoan nghiên cứu địa tầng stripper ~ lỗ khoan đã bỏ subartesian ~ lỗ khoan phun phụ subsalt ~ lỗ khoan có muối sunken ~ lỗ khoan xong (đến độ sâu thiêt kế) surging ~ lỗ khoan mạch động test ~ lỗ khoan thử nghiệm tubed ~ lỗ khoan đặt ống tubular ~ giếng ống uncased ~ giếng không ra cố untubed ~ lỗ khoan không ống upstream ~ lỗ khoan đầu dòng water ~ lỗ khoan nước water stage recorder ~ giếng ghi mực nước weak ~ giếng nghèo sản phẩm wet type ~ lỗ khoan được rửa bằng nước wild ~ lỗ khoan hoang, lỗ khoan chưa được khai thác wild cat ~ sự khoan khảo sát