TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Việt
lỗ tháo quặng
lỗ tháo quặng
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
lỗ lấy mẫu
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Anh
lỗ tháo quặng
ore pass
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
glory hole
1
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
ore pass
lỗ tháo quặng
glory hole
lỗ tháo quặng, lỗ lấy mẫu (ở lò luyện kim)