TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lỗi máy

lỗi máy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗi phần cứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lỗi máy

machine error

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 machine error

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lỗi máy

Maschinenfehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Hardware-Fehler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Wird dauerhaft ein erhöhter Ölverbrauch festgestellt, so muss ein mechanischer Fehler vorliegen:

Nếu mức tiêu thụ vượt cao hơn mức cố định thì nguyên nhân phải là lỗi máy móc:

Steht kein Fehlersuchprogramm zur Verfügung, können mithilfe eines Mulitmeters und eines Oszilloskops physikalische Fehlerursachen (Leitungsunterbrechungen, fehlerhafte Steckverbindungen usw.) ermittelt werden.

Nếu không có chương trình kiếm lỗi, máy đo đa năng và dao động ký có thể được dùng để tìm những nguyên nhân lỗi vật lý (dây điện bị ngắt, kết nối cắm hỏng,…).

Zur Fehlersuche muss das Fahrzeug an den Tester angeschlossen werden und durch eine systematische Abfrage z.B. nach Fahrzeugtyp, Modelljahr und Motorkennbuchstabe identifiziert werden (Bild 2). Damit ist eine eindeutige Zuordnung aller Dokumente und Prüfwerte gewährleistet.

Để tìm lỗi, máy kiểm tra phải được kết nối với xe và nhận diện xe rõ ràng qua các câu hỏi có hệ thống thí dụ như kiểu xe, năm sản xuất và mã động cơ (Hình 2) để bảo đảm truy cập đúng tất cả tài liệu kỹ thuật và thông số cần kiểm tra tương ứng cho xe.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maschinenfehler /m/M_TÍNH/

[EN] machine error

[VI] lỗi máy

Hardware-Fehler /m/M_TÍNH/

[EN] machine error

[VI] lỗi máy, lỗi phần cứng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

machine error

lỗi máy

 machine error

lỗi máy

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

machine error

lỗi máy