Việt
lỗi máy
lỗi phần cứng
Anh
machine error
Đức
Maschinenfehler
Hardware-Fehler
Wird dauerhaft ein erhöhter Ölverbrauch festgestellt, so muss ein mechanischer Fehler vorliegen:
Nếu mức tiêu thụ vượt cao hơn mức cố định thì nguyên nhân phải là lỗi máy móc:
Steht kein Fehlersuchprogramm zur Verfügung, können mithilfe eines Mulitmeters und eines Oszilloskops physikalische Fehlerursachen (Leitungsunterbrechungen, fehlerhafte Steckverbindungen usw.) ermittelt werden.
Nếu không có chương trình kiếm lỗi, máy đo đa năng và dao động ký có thể được dùng để tìm những nguyên nhân lỗi vật lý (dây điện bị ngắt, kết nối cắm hỏng,…).
Zur Fehlersuche muss das Fahrzeug an den Tester angeschlossen werden und durch eine systematische Abfrage z.B. nach Fahrzeugtyp, Modelljahr und Motorkennbuchstabe identifiziert werden (Bild 2). Damit ist eine eindeutige Zuordnung aller Dokumente und Prüfwerte gewährleistet.
Để tìm lỗi, máy kiểm tra phải được kết nối với xe và nhận diện xe rõ ràng qua các câu hỏi có hệ thống thí dụ như kiểu xe, năm sản xuất và mã động cơ (Hình 2) để bảo đảm truy cập đúng tất cả tài liệu kỹ thuật và thông số cần kiểm tra tương ứng cho xe.
Maschinenfehler /m/M_TÍNH/
[EN] machine error
[VI] lỗi máy
Hardware-Fehler /m/M_TÍNH/
[VI] lỗi máy, lỗi phần cứng