Việt
lỗi ngẫu nhiên
sai số ngẫu nhiên
Anh
intermittent error
fortuitous fault
random errors
random error
Đức
Zufällige Fehler
Zufallsfehler
statistischer Fehler
v Sporadische Fehler.
Lỗi ngẫu nhiên.
Zufallsfehler /m/M_TÍNH/
[EN] random error
[VI] lỗi ngẫu nhiên
Zufallsfehler /m/TH_BỊ, THAN, Đ_LƯỜNG, V_THÔNG/
statistischer Fehler /m/M_TÍNH, TH_BỊ/
[VI] lỗi ngẫu nhiên, sai số ngẫu nhiên
[EN] random errors
[VI] Lỗi ngẫu nhiên
fortuitous fault, intermittent error