Việt
hạ thấp xuốhg
bay xuôhg thấp
hạ độ cao
lộn nhào xuống
Đức
herunterschrauben
herunterschrauben /(sw. V.; hat)/
(máy bay) hạ thấp xuốhg; bay xuôhg thấp; hạ độ cao; lộn nhào xuống;