Việt
lộng gió
cổ gió
nông nổi
hòi hợt
nhẹ dạ
Đức
windig
Wind-
windig /I a/
1. cổ gió, lộng gió; 2. nông nổi, hòi hợt, nhẹ dạ; II adv: darhít sieht es sehr - aus đấy là công việc hoàn toàn không có hi vọng.
windig (a), Wind- (a); ngọn dèo lộng gió Windbergspitze f; một ngày lộng gió windiger Tag m