Für Filter, Düsen, Wärmeaustauscher, Rohre und Auskleidungen in der chemischen und in der Kunststoffindustrie, z. B. bei der Schwefelsäureaufkonzentrierung, bei der Salzsäureherstellung und bei der Salzsäureextraktion. |
Dùng cho bộ lọc, vòi phun, bộ trao đổi nhiệt, đường ống và lớp áo bọc các thiết bị trong công nghiệp hóa học và chất dẻo, t.d. làm đậm đặc acid sulfuric, chế tạo acid chlorhydric và khâu chiết xuất acid chlorhydric. |
Kunststoffe finden in der chemischen Industrie Verwendung als Lagerund Transportbehälter, Rohre, Armaturen, Schläuche, Kompensatoren, Kolonnenfüllkörper, Wärmeaustauscher, Auskleidungsbzw. Beschichtungsmaterial und als thermisches und elektrisches Isoliermaterial. |
Trong công nghiệp hóa, chất dẻo được sử dụng làm bồn chứa kho và bồn chứa vận chuyển, đường ống, phụ kiện (t.d. van), ống mềm, khớp nối giãn nở, vật liệu để điền đầy cho tháp chưng cất, thiết bị trao đổi nhiệt, vật liệu làm lớp áo bọc hoặc lớp vỏ tráng và vật liệu cách nhiệt, cách điện. |